Có 2 kết quả:
厢房 xiāng fáng ㄒㄧㄤ ㄈㄤˊ • 廂房 xiāng fáng ㄒㄧㄤ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing (of a traditional house)
(2) side room
(2) side room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing (of a traditional house)
(2) side room
(2) side room
Bình luận 0